--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dry out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngặt vì
:
Because of the compelling reason of the complling reason of money shortage
+
quả đất
:
globe, earth. earth
+
chán phè
:
Disgusting, ikksome, humdrumLao vào những việc chán phèTo be engaged in humdrum tasks
+
tư tưởng
:
thought, ideology
+
blue devils
:
(thông tục) sự chán nản, sự thất vọng